
Track Mastering là gì?
Track mastering là quá trình cuối cùng của sản xuất âm thanh, trong đó các nhà sản xuất âm thanh sẽ sử dụng các công cụ và kỹ thuật để tối ưu hóa chất lượng âm thanh của một bản nhạc hoặc âm thanh khác. Mục đích của track mastering là để tạo ra một bản âm thanh hoàn hảo, có độ cân bằng âm thanh tốt, mạnh mẽ và dễ nghe. Track mastering còn giúp tạo ra một chuẩn mực cho tất cả các bản nhạc trong một album hoặc tập hợp, giúp cho chúng trở nên liên tục và trở thành một bộ sưu tập hoàn chỉnh.
Tầm quang trọng của track mastering trong sảng xuất âm thanh.
Track mastering có tầm quan trọng lớn trong sản xuất âm thanh vì nó giúp tạo ra một bản âm thanh chất lượng cao và đồng nhất.
- Tối ưu hóa chất lượng âm thanh: Track mastering giúp tối ưu hóa âm lượng, độ cân bằng, tần số và các thông số khác của một bản nhạc hoặc âm thanh, tạo ra một bản âm thanh tốt hơn.
- Tạo ra một chuẩn mực: Track mastering giúp tạo ra một chuẩn mực cho tất cả các bản nhạc trong một album hoặc tập hợp, giúp cho chúng trở nên liên tục và trở thành một bộ sưu tập hoàn chỉnh.
- Tăng cường tính cạnh tranh: Track mastering có thể giúp tăng cường tính cạnh tranh của một bản nhạc hoặc âm thanh trong một thị trường cạnh tranh.
- Tăng cường tính cảm hứng: Track mastering có thể tăng cường tính cảm hứng của một bản nhạc hoặc âm thanh, giúp cho người nghe cảm nhận được nội dung âm thanh một cách tốt hơn,
Những thao tác bắt buộc trong quá trình mastering.
- Change gain (thay đổi âm lượng đầu vào): Đây là thao tác để kỹ sư âm thanh có thể quy định được mức âm lượng decibel của một bản nhạc.
- Normalize (Chuẩn hóa âm lượng file nhạc): Đây là thao tác cơ bản khi thực hiện mastering. Khi âm lượng của nguồn phát vượt quá công suất cũng như những giới hạn về độ ồn, tần số,… hệ thống phát âm (playback) có thể bị hỏng. Các bộ Normaliser thiết lập mức âm lượng cực đại của file nhạc theo tỉ lệ quy định (thường là 0 decibel). Điều này đồng nghĩa với việc, nhạc có thể có âm lượng to hay nhỏ tùy theo cao trào và tiết tấu của từng bài hát, nhưng không bao giờ được vượt quá ngưỡng 0dB.
- Dynamic (âm sắc): Đây được xem là linh hồn của bài hát bởi nó tác động trực tiếp đến âm sắc và màu âm (sound mood) của file nhạc. Âm sắc là độ khác biệt giữa thanh áp nhỏ nhất và lớn nhất mà tai người có thể chịu đựng được (mức giới hạn dao động từ 120 – 130 dB). Trong khi đó, màu âm chính là cảm nhận của người nghe về nguồn âm: giọng hát dày hay mỏng, khỏe hay đuối. Do đó, nếu bài hát được thể hiện với chất giọng yếu, kỹ sư âm thanh sẽ biết cách điều chỉnh bằng các bộ lọc dynamic chứ không sử dụng chức năng change gain.
- Equalizing (EQ): Đây là công đoạn hiệu chỉnh tần số âm thanh và đặc biệt hữu hiệu với các nguồn âm từ giọng đọc, giọng nói. Trong quá trình EQ, các kỹ sư âm thanh có thể thêm một chút âm bass bằng cách tăng tần số âm trầm (thường sử dụng với bộ lọc Quick Filter/Parametric EQ hoặc cân chỉnh thủ công các tần số dưới 60Hz)
- Compressing: Đây là công đoạn nén, cho phép cắt giảm các âm chói, tăng cường biên độ cũng như độ rộng của trường âm.
- Dithering (xóa bỏ các nhiễu tín hiệu): Với công đoạn này, các kỹ sư âm thanh chỉ thực hiện nó khi tất cả mọi người đã hoàn toàn hài lòng với chất lượng bản nhạc đã được mixing và mastering.
Nhìn qua các thao tác bắt buộc trong quá trình mastering, ắt hẳn bạn đọc dễ dàng nhận thấy được tầm quan trọng của mastering trong tổng thể quy trình sản xuất âm nhạc. Điều đặc biệt, để đảm bảo chất lượng tốt nhất sau công đoạn mastering, bạn nên xuất file (export) file nhạc với độ phân giải âm cao nhất mà trình biên tập hỗ trợ (thông thường là 24bit/96KHz).